中文 Trung Quốc
  • 重懲 繁體中文 tranditional chinese重懲
  • 重惩 简体中文 tranditional chinese重惩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trừng phạt nặng nề
重懲 重惩 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to punish severely