中文 Trung Quốc
錫金
锡金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sikkim, Ấn Độ Nhà nước giáp với Tibet
錫金 锡金 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
Sikkim, Indian state bordering Tibet
錫鉛 锡铅
錫錠 锡锭
錫鑞 锡镴
錫霍特·阿林 锡霍特·阿林
錫霍特·阿林山脈 锡霍特·阿林山脉
錫霍特山脈 锡霍特山脉