中文 Trung Quốc
錫礦
锡矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếc quặng
錫礦 锡矿 phát âm tiếng Việt:
[xi1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
tin ore
錫箔 锡箔
錫箔紙 锡箔纸
錫蘭 锡兰
錫金 锡金
錫鉛 锡铅
錫錠 锡锭