中文 Trung Quốc
錫石
锡石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếc oxit SnO2
cassiterit
tinstone
錫石 锡石 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
tin oxide SnO2
cassiterite
tinstone
錫礦 锡矿
錫箔 锡箔
錫箔紙 锡箔纸
錫蠟 锡蜡
錫金 锡金
錫鉛 锡铅