中文 Trung Quốc
錫瓦
锡瓦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Siwa, Ai Cập
錫瓦 锡瓦 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 wa3]
Giải thích tiếng Anh
Siwa, Egypt
錫當河 锡当河
錫石 锡石
錫礦 锡矿
錫箔紙 锡箔纸
錫蘭 锡兰
錫蠟 锡蜡