中文 Trung Quốc
錦繡前程
锦绣前程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương lai tươi sáng
triển vọng tươi sáng
錦繡前程 锦绣前程 phát âm tiếng Việt:
[jin3 xiu4 qian2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
bright future
bright prospects
錦葵 锦葵
錦衣玉食 锦衣玉食
錦西 锦西
錦雞 锦鸡
錦鯉 锦鲤
錨 锚