中文 Trung Quốc
錦江區
锦江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jinjiang huyện thành đô thành phố 成都市 [Cheng2 du1 shi4], Sichuan
錦江區 锦江区 phát âm tiếng Việt:
[Jin3 jiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jinjiang district of Chengdu city 成都市[Cheng2 du1 shi4], Sichuan
錦緞 锦缎
錦縣 锦县
錦繡 锦绣
錦葵 锦葵
錦衣玉食 锦衣玉食
錦西 锦西