中文 Trung Quốc
錦標賽
锦标赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giải vô địch cuộc thi
Giải vô địch
錦標賽 锦标赛 phát âm tiếng Việt:
[jin3 biao1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
championship contest
championships
錦江 锦江
錦江區 锦江区
錦緞 锦缎
錦繡 锦绣
錦繡前程 锦绣前程
錦葵 锦葵