中文 Trung Quốc
  • 錦標賽 繁體中文 tranditional chinese錦標賽
  • 锦标赛 简体中文 tranditional chinese锦标赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giải vô địch cuộc thi
  • Giải vô địch
錦標賽 锦标赛 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 biao1 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • championship contest
  • championships