中文 Trung Quốc
錦心繡口
锦心绣口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của văn bản) thanh lịch và trang trí công phu
錦心繡口 锦心绣口 phát âm tiếng Việt:
[jin3 xin1 xiu4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
(of writing) elegant and ornate
錦標 锦标
錦標賽 锦标赛
錦江 锦江
錦緞 锦缎
錦縣 锦县
錦繡 锦绣