中文 Trung Quốc
錢糧
钱粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất thuế
tiền và các hạt ngũ cốc (cho là thuế hoặc cống)
錢糧 钱粮 phát âm tiếng Việt:
[qian2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
land tax
money and grain (given as tax or tribute)
錢能通神 钱能通神
錢莊 钱庄
錢袋 钱袋
錢起 钱起
錢鈔 钱钞
錢鐘書 钱钟书