中文 Trung Quốc
錢物
钱物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền bạc và những thứ giá trị
錢物 钱物 phát âm tiếng Việt:
[qian2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
money and things of value
錢皮 钱皮
錢糧 钱粮
錢能通神 钱能通神
錢袋 钱袋
錢財 钱财
錢起 钱起