中文 Trung Quốc
錢樹
钱树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền cây
gái mại dâm
gà đẻ trứng vàng
錢樹 钱树 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
money tree
prostitute
hen that lays golden eggs
錢永健 钱永健
錢物 钱物
錢皮 钱皮
錢能通神 钱能通神
錢莊 钱庄
錢袋 钱袋