中文 Trung Quốc
錢學森
钱学森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qian Xuesen (1911-2009), nhà khoa học Trung Quốc và kỹ sư hàng không
錢學森 钱学森 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 Xue2 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Qian Xuesen (1911-2009), Chinese scientist and aeronautical engineer
錢幣 钱币
錢是萬惡之源 钱是万恶之源
錢樹 钱树
錢物 钱物
錢皮 钱皮
錢糧 钱粮