中文 Trung Quốc
錢塘潮
钱塘潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều mang tiền đường sông
錢塘潮 钱塘潮 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 tang2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
tidal bore of Qiantang river
錢多事少離家近 钱多事少离家近
錢夾 钱夹
錢學森 钱学森
錢是萬惡之源 钱是万恶之源
錢樹 钱树
錢永健 钱永健