中文 Trung Quốc
錢包
钱包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví
Wallet
錢包 钱包 phát âm tiếng Việt:
[qian2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
purse
wallet
錢可通神 钱可通神
錢塘 钱塘
錢塘江 钱塘江
錢多事少離家近 钱多事少离家近
錢夾 钱夹
錢學森 钱学森