中文 Trung Quốc
  • 錢其琛 繁體中文 tranditional chinese錢其琛
  • 钱其琛 简体中文 tranditional chinese钱其琛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Qian Qichen (1928-), cựu Trung Quốc phó thủ tướng
錢其琛 钱其琛 phát âm tiếng Việt:
  • [Qian2 Qi2 chen1]

Giải thích tiếng Anh
  • Qian Qichen (1928-), former Chinese vice premier