中文 Trung Quốc
錢其琛
钱其琛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qian Qichen (1928-), cựu Trung Quốc phó thủ tướng
錢其琛 钱其琛 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 Qi2 chen1]
Giải thích tiếng Anh
Qian Qichen (1928-), former Chinese vice premier
錢包 钱包
錢可通神 钱可通神
錢塘 钱塘
錢塘潮 钱塘潮
錢多事少離家近 钱多事少离家近
錢夾 钱夹