中文 Trung Quốc
錢串子
钱串子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chuỗi tiền mặt
錢串子 钱串子 phát âm tiếng Việt:
[qian2 chuan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
string of cash
錢其琛 钱其琛
錢包 钱包
錢可通神 钱可通神
錢塘江 钱塘江
錢塘潮 钱塘潮
錢多事少離家近 钱多事少离家近