中文 Trung Quốc
錄相
录相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 錄像|录像 [lu4 xiang4]
錄相 录相 phát âm tiếng Việt:
[lu4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 錄像|录像[lu4 xiang4]
錄製 录制
錄象 录象
錄音 录音
錄音機 录音机
錆 锖
錇 锫