中文 Trung Quốc
鋼鐵廠
钢铁厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt và thép công trình
steelworks
鋼鐵廠 钢铁厂 phát âm tiếng Việt:
[gang1 tie3 chang3]
Giải thích tiếng Anh
iron and steel works
steelworks
鋼鞭 钢鞭
鋼骨水泥 钢骨水泥
錀 錀
錄 录
錄 录
錄供 录供