中文 Trung Quốc
鋼鐵工業
钢铁工业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp thép
鋼鐵工業 钢铁工业 phát âm tiếng Việt:
[gang1 tie3 gong1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
steel industry
鋼鐵廠 钢铁厂
鋼鞭 钢鞭
鋼骨水泥 钢骨水泥
錁 锞
錄 录
錄 录