中文 Trung Quốc
鋼鏰
钢镚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ đồng xu
xu
鋼鏰 钢镚 phát âm tiếng Việt:
[gang1 beng4]
Giải thích tiếng Anh
small coin
dime
鋼鐱 钢钎
鋼鐵 钢铁
鋼鐵俠 钢铁侠
鋼鐵工業 钢铁工业
鋼鐵廠 钢铁厂
鋼鞭 钢鞭