中文 Trung Quốc
鋼窗
钢窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại cửa sổ
鋼窗 钢窗 phát âm tiếng Việt:
[gang1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
metal window
鋼筆 钢笔
鋼筋 钢筋
鋼筋水泥 钢筋水泥
鋼管 钢管
鋼管舞 钢管舞
鋼箭 钢箭