中文 Trung Quốc
鋼琴
钢琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Piano
CL:架 [jia4], 臺|台 [tai2]
鋼琴 钢琴 phát âm tiếng Việt:
[gang1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
piano
CL:架[jia4],臺|台[tai2]
鋼琴家 钢琴家
鋼琴師 钢琴师
鋼琴演奏 钢琴演奏
鋼筆 钢笔
鋼筋 钢筋
鋼筋水泥 钢筋水泥