中文 Trung Quốc
鋼珠
钢珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bi
鋼珠 钢珠 phát âm tiếng Việt:
[gang1 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
ball bearing
鋼琴 钢琴
鋼琴家 钢琴家
鋼琴師 钢琴师
鋼窗 钢窗
鋼筆 钢笔
鋼筋 钢筋