中文 Trung Quốc
鋼條
钢条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thép
鋼條 钢条 phát âm tiếng Việt:
[gang1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
steel bar
鋼片琴 钢片琴
鋼珠 钢珠
鋼琴 钢琴
鋼琴師 钢琴师
鋼琴演奏 钢琴演奏
鋼窗 钢窗