中文 Trung Quốc
鋼柱
钢柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trụ cột sắt
cây gậy sắt
鋼柱 钢柱 phát âm tiếng Việt:
[gang1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
iron pillar
iron rod
鋼條 钢条
鋼片琴 钢片琴
鋼珠 钢珠
鋼琴家 钢琴家
鋼琴師 钢琴师
鋼琴演奏 钢琴演奏