中文 Trung Quốc
鋯英砂
锆英砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zircon cát (zirconi quặng)
鋯英砂 锆英砂 phát âm tiếng Việt:
[gao4 ying1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
zircon sand (zirconium ore)
鋰 锂
鋰離子電池 锂离子电池
鋰電池 锂电池
鋳 鋳
鋸 锯
鋸 锯