中文 Trung Quốc
鋯
锆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zirconi (hóa học)
鋯 锆 phát âm tiếng Việt:
[gao4]
Giải thích tiếng Anh
zirconium (chemistry)
鋯合金 锆合金
鋯石 锆石
鋯英砂 锆英砂
鋰離子電池 锂离子电池
鋰電池 锂电池
鋱 铽