中文 Trung Quốc
鋮
铖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của người
鋮 铖 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
person's name
鋯 锆
鋯合金 锆合金
鋯石 锆石
鋰 锂
鋰離子電池 锂离子电池
鋰電池 锂电池