中文 Trung Quốc
  • 鋭 繁體中文 tranditional chinese
  • 鋭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 銳|锐
鋭 鋭 phát âm tiếng Việt:
  • [rui4]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 銳|锐