中文 Trung Quốc
鋭
鋭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 銳|锐
鋭 鋭 phát âm tiếng Việt:
[rui4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 銳|锐
鋮 铖
鋯 锆
鋯合金 锆合金
鋯英砂 锆英砂
鋰 锂
鋰離子電池 锂离子电池