中文 Trung Quốc
鋪首
铺首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ cho door knocker
鋪首 铺首 phát âm tiếng Việt:
[pu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
holder for door knocker
鋭 鋭
鋮 铖
鋯 锆
鋯石 锆石
鋯英砂 锆英砂
鋰 锂