中文 Trung Quốc
鋪面房
铺面房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
Phòng trước của ngôi nhà phục vụ như cửa hàng
鋪面房 铺面房 phát âm tiếng Việt:
[pu4 mian4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
store
front room of house serving as shop
鋪首 铺首
鋭 鋭
鋮 铖
鋯合金 锆合金
鋯石 锆石
鋯英砂 锆英砂