中文 Trung Quốc
鋪面
铺面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở
vỉa hè
cửa sổ phía trước
cửa hàng phía trước
鋪面 铺面 phát âm tiếng Việt:
[pu4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
front window
store front
鋪面房 铺面房
鋪首 铺首
鋭 鋭
鋯 锆
鋯合金 锆合金
鋯石 锆石