中文 Trung Quốc
鋪面
铺面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở
vỉa hè
鋪面 铺面 phát âm tiếng Việt:
[pu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
paving
pavement
鋪面 铺面
鋪面房 铺面房
鋪首 铺首
鋮 铖
鋯 锆
鋯合金 锆合金