中文 Trung Quốc- 鋪陳
- 铺陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sắp xếp
- để lây lan ra
- narrate chi tiết
- để mô tả lúc chiều dài lớn
- xây dựng
鋪陳 铺陈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to arrange
- to spread out
- to narrate in detail
- to describe at great length
- to elaborate