中文 Trung Quốc
  • 鋪陳 繁體中文 tranditional chinese鋪陳
  • 铺陈 简体中文 tranditional chinese铺陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sắp xếp
  • để lây lan ra
  • narrate chi tiết
  • để mô tả lúc chiều dài lớn
  • xây dựng
鋪陳 铺陈 phát âm tiếng Việt:
  • [pu1 chen2]

Giải thích tiếng Anh
  • to arrange
  • to spread out
  • to narrate in detail
  • to describe at great length
  • to elaborate