中文 Trung Quốc
鋪蓋
铺盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lây lan đồng đều hơn
鋪蓋 铺盖 phát âm tiếng Việt:
[pu1 gai4]
Giải thích tiếng Anh
to spread evenly over
鋪蓋 铺盖
鋪蓋卷兒 铺盖卷儿
鋪衍 铺衍
鋪設 铺设
鋪路 铺路
鋪軌 铺轨