中文 Trung Quốc
鋦
锔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mend bởi đóng ghim hoặc chuột rút mảnh vỡ với nhau
鋦 锔 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
to mend by stapling or cramping broken pieces together
鋦 锔
鋦子 锔子
鋨 锇
鋪 铺
鋪 铺
鋪位 铺位