中文 Trung Quốc
鋡
鋡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
có chứa
鋡 鋡 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
to hold
to contain
鋤 锄
鋤地 锄地
鋤奸 锄奸
鋤犁 锄犁
鋤草 锄草
鋤頭 锄头