中文 Trung Quốc
鋒鋩
锋铓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鋒芒|锋芒 [feng1 mang2]
鋒鋩 锋铓 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鋒芒|锋芒[feng1 mang2]
鋒鋼 锋钢
鋒面 锋面
鋕 鋕
鋙 铻
鋝 锊
鋟 锓