中文 Trung Quốc
鋅
锌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẽm (hóa học)
鋅 锌 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
zinc (chemistry)
鋆 鋆
鋇 钡
鋈 鋈
鋌 铤
鋌 铤
鋌而走險 铤而走险