中文 Trung Quốc
鋂
鋂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa
kim loại chó collar
鋂 鋂 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
lock
metal dog collar
鋃 锒
鋃鐺 锒铛
鋃鐺入獄 锒铛入狱
鋆 鋆
鋇 钡
鋈 鋈