中文 Trung Quốc
鋁土
铝土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bô xít
quặng nhôm
鋁土 铝土 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
bauxite
aluminum ore
鋁礬土 铝矾土
鋁箔 铝箔
鋁箔紙 铝箔纸
鋃 锒
鋃鐺 锒铛
鋃鐺入獄 锒铛入狱