中文 Trung Quốc
銼刀
锉刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin (công và chế biến gỗ công cụ)
銼刀 锉刀 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
file (metalworking and woodworking tool)
銾 汞
銾 汞
鋁 铝
鋁土 铝土
鋁礬土 铝矾土
鋁箔 铝箔