中文 Trung Quốc
銷魂
销魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ecstasy
Rapture
cảm thấy áp đảo niềm vui hay nỗi buồn
銷魂 销魂 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hun2]
Giải thích tiếng Anh
ecstasy
rapture
to feel overwhelming joy or sorrow
銹 锈
銹蝕 锈蚀
銻 锑
銼刀 锉刀
銾 汞
銾 汞