中文 Trung Quốc
  • 銷魂 繁體中文 tranditional chinese銷魂
  • 销魂 简体中文 tranditional chinese销魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ecstasy
  • Rapture
  • cảm thấy áp đảo niềm vui hay nỗi buồn
銷魂 销魂 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 hun2]

Giải thích tiếng Anh
  • ecstasy
  • rapture
  • to feel overwhelming joy or sorrow