中文 Trung Quốc
銷鑠
销铄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy
để loại bỏ
銷鑠 销铄 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shuo4]
Giải thích tiếng Anh
to melt
to eliminate
銷魂 销魂
銹 锈
銹蝕 锈蚀
銼 锉
銼刀 锉刀
銾 汞