中文 Trung Quốc
  • 銷贓 繁體中文 tranditional chinese銷贓
  • 销赃 简体中文 tranditional chinese销赃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xử lý hàng hóa bị đánh cắp
銷贓 销赃 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 zang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispose of stolen goods