中文 Trung Quốc
銷售額
销售额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con số bán hàng
tổng thu nhập từ việc bán hàng
doanh thu
銷售額 销售额 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shou4 e2]
Giải thích tiếng Anh
sales figure
total income from sales
turnover
銷售點 销售点
銷子 销子
銷帳 销帐
銷毀 销毁
銷聲匿跡 销声匿迹
銷行 销行