中文 Trung Quốc
銷假
销假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo trở lại sau một thời gian vắng mặt
銷假 销假 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to report back after a period of absence
銷勢 销势
銷售 销售
銷售時點 销售时点
銷售額 销售额
銷售點 销售点
銷子 销子