中文 Trung Quốc
銵
銵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 鏗|铿 [keng1]
銵 銵 phát âm tiếng Việt:
[keng1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 鏗|铿[keng1]
銶 銶
銷 销
銷假 销假
銷售 销售
銷售時點 销售时点
銷售時點情報系統 销售时点情报系统