中文 Trung Quốc
  • 銳進 繁體中文 tranditional chinese銳進
  • 锐进 简体中文 tranditional chinese锐进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao
  • phải vội vã về phía trước
銳進 锐进 phát âm tiếng Việt:
  • [rui4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to advance
  • to rush forward