中文 Trung Quốc
銳進
锐进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
phải vội vã về phía trước
銳進 锐进 phát âm tiếng Việt:
[rui4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to advance
to rush forward
銵 銵
銶 銶
銷 销
銷勢 销势
銷售 销售
銷售時點 销售时点